--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bệ rồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bệ rồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệ rồng
Your browser does not support the audio element.
+
Canopied dais, the throne
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
bệ rồng
:
Canopied dais, the throne
+
dissident
:
bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối
+
rubiaceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ cà phê
+
gieo trồng
:
Sow and plant; cultivateDiện tích gieo trồngArea under cultivation; area under crop
+
influence
:
ảnh hưởng, tác dụngunder the influence of chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng củato exercise one's influence on someone gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai